Giải mã vai trò của vitamin K trong đông máu, sức khỏe xương và tim mạch

Từ lâu được biết đến như một yếu tố giúp đông máu, vitamin K đang được giới khoa học chú ý nhờ khả năng tác động đến mật độ xương và nguy cơ xơ vữa động mạch. Dù triển vọng lớn, việc bổ sung vitamin K vẫn cần thận trọng và có chỉ định y khoa rõ ràng.

Đông máu và sức khỏe xương

Vitamin K tồn tại ở hai dạng chính: vitamin K1 (có trong rau lá xanh) và vitamin K2 (được vi khuẩn ruột tổng hợp). Cơ thể hấp thụ vitamin K cùng chất béo và lưu trữ để sử dụng khi cần thiết.

Chức năng quan trọng nhất của vitamin K là hỗ trợ quá trình đông máu. Từ lâu, nó được dùng để đảo ngược tác dụng của thuốc chống đông trong trường hợp bệnh nhân cần phẫu thuật khẩn cấp.

Ngoài ra, vitamin K cũng tham gia sản xuất protein gắn với xương, góp phần duy trì mật độ khoáng chất. Một số nghiên cứu gợi ý rằng bổ sung vitamin K kết hợp với canxi có thể cải thiện độ chắc khỏe của xương. Tuy vậy, bằng chứng khoa học còn mâu thuẫn: một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả trong giảm nguy cơ gãy xương, trong khi các nghiên cứu khác không tìm thấy sự khác biệt rõ rệt.

Theo Giáo sư Sarah Booth, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Dinh dưỡng Con người Jean Mayer thuộc Đại học Tufts (Mỹ): “Vitamin K có tiềm năng trong việc duy trì sức khỏe xương, nhưng cần thêm dữ liệu lâm sàng để xác nhận lợi ích lâu dài”.

Liên quan đến tim mạch và nguy cơ thiếu hụt

Vitamin K giúp hoạt hóa một loại protein có tên MGP, ngăn chặn sự lắng đọng canxi trong thành mạch máu, một yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh tim. Tuy nhiên, nghiên cứu đến nay chưa đủ bằng chứng khẳng định bổ sung vitamin K có thể ngăn ngừa bệnh tim mạch.

Thiếu vitamin K rất hiếm gặp ở người trưởng thành, song lại phổ biến ở trẻ sơ sinh, do trẻ không tự sản xuất ngay và sữa mẹ chứa ít vitamin K. Vì vậy, Học viện Nhi khoa Mỹ khuyến nghị tiêm bắp vitamin K cho trẻ sơ sinh trong vòng sáu giờ sau khi chào đời.

Người lớn có nguy cơ thiếu hụt thường là bệnh nhân mắc rối loạn kém hấp thu chất béo như bệnh Crohn, celiac, xơ nang, hoặc người suy dinh dưỡng nặng. Triệu chứng thiếu vitamin K bao gồm dễ bầm tím, chảy máu nhiều, tiêu chảy kéo dài hoặc sụt cân.

Việc bổ sung vitamin K thường chỉ cần thiết khi có chỉ định y khoa. Bác sĩ Beth Thomas, chuyên gia dược lâm sàng tại Cleveland Clinic (Mỹ), nhấn mạnh: “Dùng vitamin K bừa bãi không giúp phòng bệnh mà có thể gây tương tác với thuốc chống đông, làm giảm hiệu quả điều trị”.

Nguồn thực phẩm và khuyến nghị an toàn

Nguồn vitamin K dồi dào nhất đến từ rau lá xanh như rau bina, cải xoăn, súp lơ xanh, măng tây, cùng một số loại dầu thực vật, trứng và đậu nành.

Đối với người trưởng thành, mức khuyến nghị hàng ngày dao động từ 90 microgam (nữ) đến 120 microgam (nam). Người đang dùng thuốc chống đông như warfarin cần duy trì lượng vitamin K ổn định, tránh thay đổi đột ngột trong khẩu phần ăn.

Không có giới hạn trên chính thức cho lượng vitamin K, vì độc tính rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thực phẩm bổ sung để đảm bảo an toàn.